Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chē mǎ
ㄔㄜ ㄇㄚˇ
1
/1
車馬
chē mǎ
ㄔㄜ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vehicles and horses
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Thôi Đồ
)
•
Dữ Giả Đảo nhàn du - 與賈島閑遊
(
Trương Tịch
)
•
Đào hoa am ca - 桃花庵歌
(
Đường Dần
)
•
Đề Nguyệt Giản Đạo Lục thái cực chi Quan Diệu đường - 題月澗道籙太極之觀妙堂
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Trương thập nhất lữ xá tam vịnh - Lựu hoa - 題張十一旅舍三詠-榴花
(
Hàn Dũ
)
•
Hàm Đan thiếu niên hành - 邯鄲少年行
(
Cao Thích
)
•
Hiểu quá Hương giang - 曉過香江
(
Cao Bá Quát
)
•
Lâu thượng ngẫu đắc kỳ 2 - 樓上偶得其二
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0