Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yà yà
ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ
1
/1
軋軋
yà yà
ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hứng kỳ 1 - 感興其一
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Phàn Xuyên hàn thực kỳ 1 - 樊川寒食其一
(
Lư Diên Nhượng
)
•
Phụ mẫu tục kinh đa - 父母續經多
(
Hàn Sơn
)
•
Tái tặng Lạc Thiên - 再贈樂天
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Trình Khấu công kỳ 2 - 呈寇公其二
(
Thiến Đào
)
•
Trúc thành kỳ 2 - 築城其二
(
Tào Nghiệp
)
•
Tương giang hiểu phát - 湘江曉發
(
Lý Bỉnh Lễ
)
•
Xa dao dao - 車遙遙
(
Trương Hỗ
)
Bình luận
0