Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỡ bánh xe
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khoảng cách giữa hai bánh xe. ◇Lễ Kí 禮記: “Kim thiên hạ xa đồng quỹ, thư đồng văn” 今天下車同軌, 書同文 (Trung Dung 中庸) Nay xe trong thiên hạ có khoảng cách giữa hai bánh xe như nhau, viết cùng một văn tự.
2. (Danh) Vết xe đi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Chu đạo kí hoại, binh xa chi quỹ giao ư thiên hạ, nhi hãn tri xâm phạt chi đoan yên” 周道既壞, 兵車之軌交於天下, 而罕知侵伐之端焉 (Biện xâm phạt luận 辯侵伐論).
3. (Danh) Mượn chỉ xe.
4. (Danh) Đường đi của xe lửa hoặc đường vận hành của các sao. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Ngũ tinh tuần quỹ nhi bất thất kì hành” 五星循軌而不失其行 (Bổn kinh 本經) Năm sao noi theo quỹ đạo mà không sai đường đi của chúng.
5. (Danh) Đường đi, đạo lộ.
6. (Danh) Phép tắc, pháp độ, quy củ.
7. (Danh) Một loại biên chế hộ khẩu thời xưa.
8. (Danh) Họ “Quỹ”.
9. (Động) Tuân theo, y theo. ◎Như: “bất quỹ” 不軌 không tuân theo phép tắc.
10. (Động) Tính toán, thống kê. ◎Như: “quỹ sổ” 軌數.
2. (Danh) Vết xe đi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Chu đạo kí hoại, binh xa chi quỹ giao ư thiên hạ, nhi hãn tri xâm phạt chi đoan yên” 周道既壞, 兵車之軌交於天下, 而罕知侵伐之端焉 (Biện xâm phạt luận 辯侵伐論).
3. (Danh) Mượn chỉ xe.
4. (Danh) Đường đi của xe lửa hoặc đường vận hành của các sao. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Ngũ tinh tuần quỹ nhi bất thất kì hành” 五星循軌而不失其行 (Bổn kinh 本經) Năm sao noi theo quỹ đạo mà không sai đường đi của chúng.
5. (Danh) Đường đi, đạo lộ.
6. (Danh) Phép tắc, pháp độ, quy củ.
7. (Danh) Một loại biên chế hộ khẩu thời xưa.
8. (Danh) Họ “Quỹ”.
9. (Động) Tuân theo, y theo. ◎Như: “bất quỹ” 不軌 không tuân theo phép tắc.
10. (Động) Tính toán, thống kê. ◎Như: “quỹ sổ” 軌數.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết xe;
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) path
(3) track
(4) rail
(2) path
(3) track
(4) rail
Từ ghép 42
bù guǐ 不軌 • cháng guǐ 常軌 • chū guǐ 出軌 • dān guǐ 單軌 • dī dì guǐ dào 低地軌道 • dì qiú guǐ dào 地球軌道 • gāng guǐ 鋼軌 • guǐ dào 軌道 • guǐ dào cāng 軌道艙 • guǐ dào jiāo tōng 軌道交通 • guǐ dào kōng jiān zhàn 軌道空間站 • guǐ fàn 軌範 • guǐ jì 軌跡 • guǐ jì qiú 軌跡球 • guǐ jù 軌距 • guǐ zhěn 軌枕 • jì guǐ 繼軌 • jiē guǐ 接軌 • jìn dì guǐ dào 近地軌道 • lù guǐ 路軌 • pū guǐ 鋪軌 • qīng guǐ 輕軌 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 輕型軌道交通 • shàng guǐ dào 上軌道 • shuāng guǐ 雙軌 • sòng shàng guǐ dào 送上軌道 • tiě guǐ 鐵軌 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金雙軌制 • tuō guǐ 脫軌 • wò guǐ 臥軌 • wú guǐ 無軌 • wú guǐ diàn chē 無軌電車 • xiá guǐ 遐軌 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 養老金雙軌制 • yīn guǐ 音軌 • yǒu guǐ 有軌 • yǒu guǐ diàn chē 有軌電車 • yuán guǐ dào 圓軌道 • yuè guǐ 越軌 • zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 載人軌道空間站 • zhèng guǐ 正軌 • zhuǎn guǐ 轉軌