Có 1 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: chē 車 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: BJWJ (月十田十)
Unicode: U+8ECD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Nôm: quân
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 4

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jūn ㄐㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quân, binh lính

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Binh chủng, bộ đội. ◎Như: “lục quân” 陸軍 quân bộ, “hải quân” 海軍 quân thủy.
2. (Danh) Binh sĩ. ◇Sử Kí 史記: “Quân giai thù tử chiến, bất khả bại” 軍皆殊死戰, 不可敗 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Quân sĩ đều quyết đánh liều chết, không thể thua được.
3. (Danh) Đơn vị trong quân đội, lớn hơn sư đoàn.
4. (Danh) Việc binh. ◎Như: “tòng quân” 從軍 ra lính, “hành quân” 行軍 đem quân đi.
5. (Danh) Chỗ đóng binh, trận địa. ◇Cao Thích 高適: “Chiến sĩ quân tiền bán tử sanh, Mĩ nhân trướng hạ do ca vũ” 戰士軍前半死生, 美人帳下猶歌舞 (Yên ca hành 燕歌行) Quân lính ngoài mặt trận nửa chết nửa sống, Người đẹp dưới trướng còn ca múa.
6. (Danh) Hình phạt thời xưa, đày tội nhân đi ra vùng biên cương làm lao dịch. ◎Như: “phát phối sung quân” 發配充軍 đày đi làm lao dịch.
7. (Động) Đóng quân. ◇Sử Kí 史記: “Bái Công quân Bá Thượng, vị đắc dữ Hạng Vũ tương kiến” 沛公軍霸上, 未得與項羽相見 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Bái Công đóng quân ở Bá Thượng, chưa được gặp Hạng Vũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quân lính, quân đội, đội quân: 我軍 Quân ta; 敵軍 Quân địch; 生產大軍 Đội quân sản xuất; 勞動後備軍 Đội quân dự bị lao động;
② Quân đoàn: 第一軍軍長 Quân đoàn trưởng quân đoàn 1; 軍政委 Chính uỷ quân đoàn; 兩個軍 Hai quân đoàn;
③ (văn) Chỗ đóng quân;
④ (văn) Tội đày đi xa;
⑤ (văn) Quân (đơn vị hành chánh thời xưa, như huyện, tổng...).

Từ điển Trung-Anh

(1) army
(2) military
(3) arms
(4) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 271

ǎi zi li bá jiāng jūn 矮子裡拔將軍Àì ěr lán Gòng hé jūn 愛爾蘭共和軍Àò Xīn jūn tuán 澳新軍團Àò xīn jūn tuán rì 澳新軍團日Bā guó Lián jūn 八國聯軍Bā lù jūn 八路軍Bā yī Jiàn jūn jié 八一建軍節bái bān jūn jiàn niǎo 白斑軍艦鳥bái fù jūn jiàn niǎo 白腹軍艦鳥Bái jūn 白軍bài bù chéng jūn 敗不成軍běi fá jūn 北伐軍Běi yáng jūn 北洋軍Běi yáng lù jūn 北洋陸軍biān fáng jūn 邊防軍cái jiǎn jūn bèi 裁減軍備cái jūn 裁軍cān jūn 參軍cháng shèng jūn 常勝軍chè jūn 撤軍chéng jūn 成軍Chì wèi jūn 赤衛軍chōng jūn 充軍cóng jūn 從軍cuàn jūn 篡軍dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量dà jiāng jūn 大將軍dà jūn 大軍dà jūn qū 大軍區dí jūn 敵軍Diǎn jūn 點軍Diǎn jūn qū 點軍區diàn jūn 殿軍dū jūn 督軍É jūn 俄軍Fǎ jūn 法軍Fēi jiāng jūn 飛將軍fēi jūn shì qū 非軍事區fèi chú jūn bèi 廢除軍備Fèng xì jūn fá 奉系軍閥Fù huó de jūn tuán 復活的軍團gāo jí jūn guān 高級軍官gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔軍事分界線gǒu tóu jūn shī 狗頭軍師gū jūn fèn zhàn 孤軍奮戰Guān dōng jūn 關東軍guān jūn 官軍guàn jūn 冠軍guàn jūn sài 冠軍賽Guì xì jūn fá 桂系軍閥guó mín dǎng jūn duì 國民黨軍隊Guó mín Gé mìng jūn 國民革命軍hǎi jūn 海軍hǎi jūn dà xiào 海軍大校hǎi jūn guān 海軍官hǎi jūn lán 海軍藍hǎi jūn lù zhàn duì 海軍陸戰隊hǎi jūn shàng xiào 海軍上校hǎi jūn shǎo xiào 海軍少校hǎi jūn zhōng xiào 海軍中校hǎi jūn zǒng sī lìng 海軍總司令hǎi kōng jūn 海空軍hǎi kōng jūn jī dì 海空軍基地hǎi lù jūn 海陸軍hé cái jūn 核裁軍hé jūn bèi 核軍備héng sǎo qiān jūn 橫掃千軍hóng jīn jūn 紅巾軍Hóng jūn 紅軍hóng sè niáng zi jūn 紅色孃子軍hòu bèi jūn 後備軍Hù guó jūn 護國軍huáng jiā hǎi jūn 皇家海軍Huáng jīn jūn 黃巾軍huáng jūn 皇軍jí tuán jūn 集團軍jí xíng jūn 急行軍jì jūn 季軍Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍Jiàn jūn jié 建軍節Jiāng jūn 將軍jiāng jūn dù 將軍肚jiāng jūn dù zi 將軍肚子Jiāng jūn xiāng 將軍鄉jiàng jūn 將軍Jiě fàng jūn 解放軍jìn jūn 禁軍jìn jūn 進軍jìn wèi jūn 禁衛軍Jiù shì jūn 救世軍jūn bèi 軍備jūn bèi jìng sài 軍備競賽jūn cáo yú 軍曹魚jūn chē 軍車jūn dāo 軍刀jūn duì 軍隊jūn fá 軍閥jūn fá hùn zhàn 軍閥混戰jūn fǎ 軍法jūn fāng 軍方jūn fèi 軍費jūn fèi kāi zhī 軍費開支jūn fēn qū 軍分區jūn gǎng 軍港jūn gōng jiào 軍公教jūn gōng zhāng 軍功章jūn guān 軍官jūn guó zhǔ yì 軍國主義jūn hào 軍號jūn huǒ 軍火jūn huǒ gōng sī 軍火公司jūn huǒ jiāo yì 軍火交易jūn huǒ kù 軍火庫jūn jī 軍機jūn jī chù 軍機處jūn jì 軍妓jūn jiàn 軍艦jūn lì 軍力jūn liáng 軍糧jūn líng 軍齡jūn lìng rú shān 軍令如山jūn lìng zhuàng 軍令狀jūn lǚ 軍旅jūn lǜ 軍綠jūn mín 軍民jūn qí 軍棋jūn qíng 軍情jūn qū 軍區jūn rén 軍人jūn sǎo 軍嫂jūn shī 軍師jūn shì 軍事jūn shì 軍勢jūn shì 軍士jūn shì bù mén 軍事部門jūn shì fǎ tíng 軍事法庭jūn shì hé dà guó 軍事核大國jūn shì huà 軍事化jūn shì jī dì 軍事基地jūn shì jī gòu 軍事機構jūn shì jiā 軍事家jūn shì kē xué 軍事科學jūn shì lì liang 軍事力量jūn shì qíng bào 軍事情報jūn shì shè shī 軍事設施jūn shì shí lì 軍事實力jūn shì tǐ yù 軍事體育jūn shì wēi xié 軍事威脅jūn shì xíng dòng 軍事行動jūn shì xué 軍事學jūn shì xùn liàn 軍事訓練jūn shì yǎn xí 軍事演習jūn shì yuán zhù 軍事援助jūn shì zhèng biàn 軍事政變jūn shòu 軍售jūn tǐ 軍體jūn tuán 軍團jūn tuán gǎn jūn 軍團桿菌jūn tuán jūn 軍團菌jūn tuán jūn bìng 軍團菌病jūn wěi 軍委jūn wěi huì 軍委會jūn wù 軍務jūn xián 軍銜jūn xiǎng 軍餉jūn xiào 軍校jūn xū 軍需jūn xùn 軍訓jūn yǎn 軍演jūn yī 軍醫jūn yī yuàn 軍醫院jūn yíng 軍營jūn yòng 軍用jūn yuè duì 軍樂隊jūn zhèn 軍陣jūn zhèng 軍政jūn zhèng fǔ 軍政府jūn zhuāng 軍裝kě gōng jūn yòng 可供軍用kōng jūn 空軍kōng jūn jī dì 空軍基地kōng jūn sī lìng 空軍司令Kōng jūn Yī hào 空軍一號kuì bù chéng jūn 潰不成軍kuì jūn 潰軍kuò jūn 擴軍lián hé jūn yǎn 聯合軍演lián jūn 聯軍lǐng jūn 領軍lù hǎi kōng jūn 陸海空軍lù hǎi kōng sān jūn 陸海空三軍lù jūn 陸軍lù jūn shàng xiào 陸軍上校lù jūn zhōng wèi 陸軍中尉Mǎ jiā jūn 馬家軍Mǎ wěi jūn gǎng 馬尾軍港Mài hè dí jūn 邁赫迪軍Měi guó jūn rén 美國軍人Měi jūn 美軍méng jūn 盟軍míng jīn shōu jūn 鳴金收軍Niǎn jūn 捻軍pàn jūn 叛軍qiān jūn wàn mǎ 千軍萬馬qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千軍易得,一將難求qīn lüè jūn 侵略軍Qín jūn 秦軍Qīng jūn 清軍quán dǎng quán jūn 全黨全軍quán jūn 全軍quán jūn fù mò 全軍覆沒rén mín jiě fàng jūn 人民解放軍Rì jūn 日軍Rì Yīng lián jūn 日英聯軍róng jūn 榮軍róng yù jūn rén 榮譽軍人Ruì shì jūn dāo 瑞士軍刀sān jūn 三軍sān jūn yòng mìng 三軍用命shàng jiàng jūn 上將軍shí zì jūn 十字軍shí zì jūn dōng zhēng 十字軍東征shí zì jūn yuǎn zhēng 十字軍遠征shǒu jūn 守軍shuǐ jūn 水軍tiě jiāng jūn bǎ mén 鐵將軍把門tiě jūn 鐵軍Tóng jūn 童軍Tóng zǐ jūn 童子軍tóu jūn 投軍tuán tǐ guàn jūn 團體冠軍tuì wǔ jūn rén 退伍軍人Wǎn xì jūn fá 皖系軍閥Wǎng luò shuǐ jūn 網絡水軍wěi jūn 偽軍wō jūn 倭軍Xiāng jūn 湘軍xiǎo jūn jiàn niǎo 小軍艦鳥Xīn jūn 新軍Xīn sì jūn 新四軍xíng jūn 行軍xíng jūn chuáng 行軍床xíng jūn lǐ 行軍禮xíng jūn lù xiàn 行軍路線yà jūn 亞軍yě zhàn jūn 野戰軍yè xíng jūn 夜行軍yǐ jūn 以軍yì jūn 義軍yì jūn tū qǐ 異軍突起yì yǒng jūn 義勇軍Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 義勇軍進行曲Yīng jūn 英軍yǒu jūn 友軍Yòu tóng jūn 幼童軍yù bèi yì jūn rén 預備役軍人Yuán jūn 元軍yuǎn zhēng jūn 遠征軍zhàn jūn zī 站軍姿Zhào jūn 趙軍zhèng fǔ jūn 政府軍zhèng guī jūn 正規軍Zhí xì jūn fá 直係軍閥zhì jūn 治軍zhì yuàn jūn 志願軍Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn 中國人民解放軍Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中國人民解放軍海軍Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Kōng jūn 中國人民解放軍空軍Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中國人民志願軍zhōng yāng jūn wěi 中央軍委zhù jūn 駐軍