Có 1 kết quả:

jūn jī ㄐㄩㄣ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) military aircraft
(2) secret plan
(3) Privy Council during the Qing dynasty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0