Có 1 kết quả:

jūn tǐ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) military sports
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育

Bình luận 0