Có 1 kết quả:

kuáng ㄎㄨㄤˊ
Âm Pinyin: kuáng ㄎㄨㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: JJMG (十十一土)
Unicode: U+8ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuông

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

kuáng ㄎㄨㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spinning wheel
(2) wheelbarrow