Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフフ丶
Thương Hiệt: JJHNE (十十竹弓水)
Unicode: U+8ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thù
Âm Quảng Đông: syu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cần xe