Có 1 kết quả:

ㄋㄚˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JJOB (十十人月)
Unicode: U+8EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄋㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xâu dây cương buộc ngựa

Từ điển Trung-Anh

inner reins of a 4-horse team