Có 1 kết quả:
nà ㄋㄚˋ
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車内
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JJOB (十十人月)
Unicode: U+8EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車内
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JJOB (十十人月)
Unicode: U+8EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: naap6
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: naap6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xâu dây cương buộc ngựa
Từ điển Trung-Anh
inner reins of a 4-horse team