Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰車欠
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: JJNO (十十弓人)
Unicode: U+8EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Nôm: nhiễn, nhũn, nhung, nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らか (yawa.raka), やわ.らかい (yawa.rakai)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun5
Âm Nôm: nhiễn, nhũn, nhung, nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らか (yawa.raka), やわ.らかい (yawa.rakai)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun5
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương liễu chi kỳ 3 - 楊柳枝其三 (Tề Kỷ)
• Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五 (Âu Dương Tu)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 04 - 懷春十詠其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nghĩ cổ Bạch Lạc Thiên “Tự tiếu hành hà trì” chi tác - 擬古白落天「自笑行何遲」之作 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thập ức thi kỳ 3 - 十憶詩其三 (Lý Nguyên Ưng)
• Tống Hồ Tông Vũ chi Bá Châu dịch thừa - 送胡宗禹之播州驛丞 (Trương Vũ)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Xuân nhật đồng chư hữu đăng thành - 春日同諸友登城 (Bồ Đạo Nguyên)
• Xuân nhật tức sự - 春日即事 (Nguyễn Như Đổ)
• Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五 (Âu Dương Tu)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 04 - 懷春十詠其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nghĩ cổ Bạch Lạc Thiên “Tự tiếu hành hà trì” chi tác - 擬古白落天「自笑行何遲」之作 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thập ức thi kỳ 3 - 十憶詩其三 (Lý Nguyên Ưng)
• Tống Hồ Tông Vũ chi Bá Châu dịch thừa - 送胡宗禹之播州驛丞 (Trương Vũ)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Xuân nhật đồng chư hữu đăng thành - 春日同諸友登城 (Bồ Đạo Nguyên)
• Xuân nhật tức sự - 春日即事 (Nguyễn Như Đổ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm, dẻo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mềm, dẻo, dịu. ◎Như: “tông nhuyễn” 鬆軟 tóc mềm.
2. (Tính) Ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “nhuyễn đích chính sách” 軟的政策 chính sách mềm dẻo.
3. (Tính) Yếu ớt, ẻo lả. ◎Như: “thủ cước toan nhuyễn” 手腳酸軟 tay chân mỏi nhừ, “nhuyễn nhi vô lực” 軟而無力 yếu ớt chẳng có sức.
4. (Tính) Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ. ◎Như: “tâm nhuyễn” 心軟 mủi lòng, “nhĩ đóa nhuyễn” 耳朵軟 nhẹ dạ, dễ tin.
5. (Tính) Kém, xấu, tồi. ◎Như: “hóa sắc nhuyễn” 貨色軟 hàng kém.
6. (Danh) Người nhu nhược, thiếu quyết đoán. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ngã tòng lai khi ngạnh phạ nhuyễn, khiết khổ bất cam” 我從來欺硬怕軟, 喫苦不甘 (Đệ nhị bổn 第二本, Tiết tử) Tôi xưa nay vốn là người cứng cỏi ghét nhu nhược, cam chịu đắng cay chẳng ưa ngọt ngào.
7. (Danh) Thái độ ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “cật nhuyễn bất cật ngạnh” 吃軟不吃硬 chịu nghe lời khuyên nhủ nhẹ nhàng (chứ) không ưa bị ép buộc.
8. (Phó) Một cách ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “nhuyễn cấm” 軟禁 giam lỏng.
9. § Cũng viết là 輭.
2. (Tính) Ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “nhuyễn đích chính sách” 軟的政策 chính sách mềm dẻo.
3. (Tính) Yếu ớt, ẻo lả. ◎Như: “thủ cước toan nhuyễn” 手腳酸軟 tay chân mỏi nhừ, “nhuyễn nhi vô lực” 軟而無力 yếu ớt chẳng có sức.
4. (Tính) Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ. ◎Như: “tâm nhuyễn” 心軟 mủi lòng, “nhĩ đóa nhuyễn” 耳朵軟 nhẹ dạ, dễ tin.
5. (Tính) Kém, xấu, tồi. ◎Như: “hóa sắc nhuyễn” 貨色軟 hàng kém.
6. (Danh) Người nhu nhược, thiếu quyết đoán. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ngã tòng lai khi ngạnh phạ nhuyễn, khiết khổ bất cam” 我從來欺硬怕軟, 喫苦不甘 (Đệ nhị bổn 第二本, Tiết tử) Tôi xưa nay vốn là người cứng cỏi ghét nhu nhược, cam chịu đắng cay chẳng ưa ngọt ngào.
7. (Danh) Thái độ ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “cật nhuyễn bất cật ngạnh” 吃軟不吃硬 chịu nghe lời khuyên nhủ nhẹ nhàng (chứ) không ưa bị ép buộc.
8. (Phó) Một cách ôn hòa, mềm mỏng. ◎Như: “nhuyễn cấm” 軟禁 giam lỏng.
9. § Cũng viết là 輭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mềm: 柔軟 Mềm dẻo; 綢子比布軟 Lụa mềm hơn vải;
② Yếu ớt, mềm yếu, dịu dàng, nhu nhược: 軟弱無能 Hèn yếu bất tài; 欺軟怕硬 Mềm nắn rắn buông; 軟語 Lời nói dịu dàng;
③ Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ; 心軟 Mủi lòng; 耳秀軟 Nhẹ dạ;
④ Dùng thủ đoạn mềm dẻo, nằng nặc: 軟的政策 Chính sách mềm dẻo; 軟求 Nằng nặc đòi;
⑤ Mềm nhũn, mỏi nhừ: 兩腿發軟 Hai chân mỏi nhừ;
⑥ Kém, xấu, tồi: 貨色軟 Hàng kém.
② Yếu ớt, mềm yếu, dịu dàng, nhu nhược: 軟弱無能 Hèn yếu bất tài; 欺軟怕硬 Mềm nắn rắn buông; 軟語 Lời nói dịu dàng;
③ Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ; 心軟 Mủi lòng; 耳秀軟 Nhẹ dạ;
④ Dùng thủ đoạn mềm dẻo, nằng nặc: 軟的政策 Chính sách mềm dẻo; 軟求 Nằng nặc đòi;
⑤ Mềm nhũn, mỏi nhừ: 兩腿發軟 Hai chân mỏi nhừ;
⑥ Kém, xấu, tồi: 貨色軟 Hàng kém.
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) flexible
(2) flexible
Từ ghép 116
biàn ruǎn 變軟 • cái wù ruǎn jiàn 財務軟件 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī ruǎn bù chī yìng 吃軟不吃硬 • chī ruǎn fàn 吃軟飯 • dào shǒu ruǎn 到手軟 • diàn nǎo ruǎn jiàn 電腦軟件 • è yì ruǎn jiàn 惡意軟件 • ěr duō ruǎn 耳朵軟 • ěr gēn ruǎn 耳根軟 • ěr gēn zi ruǎn 耳根子軟 • ěr ruǎn 耳軟 • fā ruǎn 發軟 • fáng dú ruǎn jiàn 防毒軟件 • fú ruǎn 服軟 • gòng xiǎng ruǎn tǐ 共享軟體 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺軟骨板 • jiàn dié ruǎn jiàn 間諜軟件 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 開放源碼軟件 • kè hù jī ruǎn jiàn 客戶機軟件 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索軟件 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺 • liú lǎn ruǎn jiàn 瀏覽軟件 • liú máng ruǎn jiàn 流氓軟件 • miǎn fèi ruǎn jiàn 免費軟件 • pí ruǎn 疲軟 • róu ruǎn 柔軟 • róu ruǎn jì 柔軟劑 • ruǎn bāo 軟包 • ruǎn chǐ 軟尺 • ruǎn cí dié 軟磁碟 • ruǎn cí pán 軟磁盤 • ruǎn dāo zi 軟刀子 • ruǎn dié 軟碟 • ruǎn dīng zi 軟釘子 • ruǎn è 軟齶 • ruǎn ěr duo 軟耳朵 • ruǎn gāo 軟膏 • ruǎn gǔ 軟骨 • ruǎn gǔ bìng 軟骨病 • ruǎn gǔ yú 軟骨魚 • ruǎn gǔ yú lèi 軟骨魚類 • ruǎn guǎn 軟管 • ruǎn hàn 軟焊 • ruǎn huà 軟化 • ruǎn jiǎ gāng 軟甲綱 • ruǎn jiàn 軟件 • ruǎn jiàn bāo 軟件包 • ruǎn jiàn jì shù 軟件技術 • ruǎn jiàn kāi fā 軟件開發 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 軟件開發人員 • ruǎn jiàn píng tái 軟件平臺 • ruǎn jiàn qǐ yè 軟件企業 • ruǎn jiàn xì tǒng 軟件系統 • ruǎn jiǎo xiā 軟腳蝦 • ruǎn jiǎo xiè 軟腳蟹 • ruǎn jìn 軟禁 • ruǎn kǒu gài 軟口蓋 • ruǎn lèi 軟肋 • ruǎn liú céng 軟流層 • ruǎn liú quān 軟流圈 • ruǎn máo 軟毛 • ruǎn mián mián 軟綿綿 • ruǎn mó yìng pào 軟磨硬泡 • ruǎn mù 軟木 • ruǎn mù sāi 軟木塞 • ruǎn mù zhuān 軟木磚 • ruǎn ní 軟呢 • ruǎn ní 軟泥 • ruǎn nír 軟泥兒 • ruǎn pán 軟盤 • ruǎn piàn 軟片 • ruǎn ruò 軟弱 • ruǎn shí lì 軟實力 • ruǎn shì zi 軟柿子 • ruǎn táng 軟糖 • ruǎn tī 軟梯 • ruǎn tǐ 軟體 • ruǎn tǐ dòng wù 軟體動物 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 軟體配送者 • ruǎn tǐ yè 軟體業 • ruǎn wò 軟臥 • ruǎn xí 軟席 • ruǎn yín yīn 軟齦音 • ruǎn yǐn 軟飲 • ruǎn yǐn liào 軟飲料 • ruǎn yìng bù chī 軟硬不吃 • ruǎn yìng jiān shī 軟硬兼施 • ruǎn yìng jiàn 軟硬件 • ruǎn yù 軟玉 • ruǎn zhī suān 軟脂酸 • ruǎn zhuó lù 軟著陸 • ruǎn zǔ zhī 軟組織 • ruǎn zuò 軟坐 • ruǎn zuò 軟座 • shā dú ruǎn jiàn 殺毒軟件 • shā ruǎn 殺軟 • shǒu ruǎn 手軟 • shù jù kù ruǎn jiàn 數據庫軟件 • sōng ruǎn 鬆軟 • sōu xún ruǎn tǐ 搜尋軟體 • sū ruǎn 酥軟 • suān ruǎn 酸軟 • tān ruǎn 癱軟 • Tǔ ěr qí ruǎn táng 土耳其軟糖 • wēi ruǎn 微軟 • Wēi ruǎn Gōng sī 微軟公司 • Wú nóng ruǎn yǔ 吳儂軟語 • xì ruǎn 細軟 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小兒軟骨病 • xié wén ruǎn ní 斜紋軟呢 • xīn ruǎn 心軟 • yìng yòng ruǎn jiàn 應用軟件 • yìng yòng ruǎn tǐ 應用軟體 • zuǐ ruǎn 嘴軟 • zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心軟