Có 1 kết quả:
ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coax and pester (idiom)
(2) to wheedle
(3) to cajole
(2) to wheedle
(3) to cajole
ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh