Có 1 kết quả:

ruǎn mián mián ㄖㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) soft
(2) velvety
(3) flabby
(4) weak
(5) schmaltzy