Có 2 kết quả:
Qián ㄑㄧㄢˊ • fǎn ㄈㄢˇ
Âm Pinyin: Qián ㄑㄧㄢˊ, fǎn ㄈㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車今
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: JJOIN (十十人戈弓)
Unicode: U+8EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車今
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: JJOIN (十十人戈弓)
Unicode: U+8EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 黔[Qian2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khuôn vuông trong hòm xe
2. bánh xe
2. bánh xe