Có 2 kết quả:

zhuǎn ㄓㄨㄢˇzhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一フ丶
Thương Hiệt: JJMMI (十十一一戈)
Unicode: U+8EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

zhuǎn ㄓㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 轉|转

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quay vòng, chuyển, đổi