Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: JJIMO (十十戈一人)
Unicode: U+8EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: JJIMO (十十戈一人)
Unicode: U+8EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0