Có 3 kết quả:
gōu ㄍㄡ • jū ㄐㄩ • qú ㄑㄩˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
Từ điển Trung-Anh
ends of yoke