Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
chē 車 (+5 nét)
Hình thái:
⿰車台Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丶丨フ一Thương Hiệt: JJIR (十十戈口)
Unicode:
U+8EE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận