Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JJHVO (十十竹女人)
Unicode: U+8EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おおぼね (ōbone)
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương to. ◇Trang Tử 莊子: “Kĩ kinh khải khính chi vị thường, nhi huống đại cô hồ!” 技經肯綮之未嘗, 而況大軱乎 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Lách (dao) qua chỗ thịt, gân và xương tiếp giáp nhau còn chưa từng làm, huống chi là khúc xương lớn!

Từ điển Trung-Anh

big bone