Có 1 kết quả:

ㄅㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: JJIKK (十十戈大大)
Unicode: U+8EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi), ハイ (hai)
Âm Quảng Đông: bat6, but6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

sacrifice