Có 1 kết quả:
bá ㄅㄚˊ
Âm Quan thoại: bá ㄅㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車犮
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: JJIKK (十十戈大大)
Unicode: U+8EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車犮
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: JJIKK (十十戈大大)
Unicode: U+8EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sacrifice