Có 2 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSHR (十十尸竹口)
Unicode: U+8EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

diāo ㄉㄧㄠ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

light carriage