Có 2 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠyáo ㄧㄠˊ

1/2

diāo ㄉㄧㄠ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

light carriage