Có 2 kết quả:
diāo ㄉㄧㄠ • yáo ㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: diāo ㄉㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車召
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSHR (十十尸竹口)
Unicode: U+8EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車召
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSHR (十十尸竹口)
Unicode: U+8EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bán dạ đáo gia - 半夜到家 (Nguyễn Văn Siêu)
• Bành Thành hoài cổ hoạ chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 彭城懷古和正使阮朴莆韻 (Ngô Trí Hoà)
• Độ Đại Dữu lĩnh - 度大庾嶺 (Tống Chi Vấn)
• Độ Như Thiết thuỷ - 渡如鐵水 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Lạp nhật nhập An Nam - 臘日入安南 (Phó Nhược Kim)
• Thần Phù hải môn lữ thứ - 神浮海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Tòng Tây Am Tôn tiên sinh xuất sứ Cao Ly - 從西庵孫先生出使高麗 (Lê Trinh)
• Tống bắc sứ Ma Hợp, Kiều Nguyên Lãng - 送北使麻合,喬元郎 (Trần Nhân Tông)
• Xác Sơn dạ phát - 確山夜發 (Trịnh Hoài Đức)
• Bành Thành hoài cổ hoạ chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 彭城懷古和正使阮朴莆韻 (Ngô Trí Hoà)
• Độ Đại Dữu lĩnh - 度大庾嶺 (Tống Chi Vấn)
• Độ Như Thiết thuỷ - 渡如鐵水 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Lạp nhật nhập An Nam - 臘日入安南 (Phó Nhược Kim)
• Thần Phù hải môn lữ thứ - 神浮海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Tòng Tây Am Tôn tiên sinh xuất sứ Cao Ly - 從西庵孫先生出使高麗 (Lê Trinh)
• Tống bắc sứ Ma Hợp, Kiều Nguyên Lãng - 送北使麻合,喬元郎 (Trần Nhân Tông)
• Xác Sơn dạ phát - 確山夜發 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
light carriage