Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車可
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJMNR (十十一弓口)
Unicode: U+8EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)
• Cự Mã hà - 拒馬河 (Phó Nhược Kim)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Phan Huy Thực)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Ức Bùi Lục - 憶裴陸 (Tùng Thiện Vương)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Xuất hạp trung kiếm đàn thị Lý Cửu Thiến - 出匣中劍彈示李九倩 (Hàn Thượng Quế)
• Cự Mã hà - 拒馬河 (Phó Nhược Kim)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Phan Huy Thực)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Ức Bùi Lục - 憶裴陸 (Tùng Thiện Vương)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Xuất hạp trung kiếm đàn thị Lý Cửu Thiến - 出匣中劍彈示李九倩 (Hàn Thượng Quế)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” 柯.
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” 柯.
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗.