Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車可
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJMNR (十十一弓口)
Unicode: U+8EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行 (Nguyễn Du)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Độ Dịch thuỷ - 渡易水 (Bành Tôn Duật)
• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題 (La Ẩn)
• Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔 (Đỗ Phủ)
• Ức Bùi Lục - 憶裴陸 (Tùng Thiện Vương)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Độ Dịch thuỷ - 渡易水 (Bành Tôn Duật)
• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題 (La Ẩn)
• Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔 (Đỗ Phủ)
• Ức Bùi Lục - 憶裴陸 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể