Có 4 kết quả:

ㄎㄜㄎㄜㄎㄜˇㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜ, ㄎㄜˇ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJMNR (十十一弓口)
Unicode: U+8EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kha
Âm Nôm: kha
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: o1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

ㄎㄜ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

given name of Mencius

Từ ghép 2

ㄎㄜ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trục xe

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” 柯.
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗.

ㄎㄜˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 轗軻|轗轲[kan3 ke3]

Từ ghép 1

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗.