Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車可
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJMNR (十十一弓口)
Unicode: U+8EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Độ Dịch thuỷ - 渡易水 (Bành Tôn Duật)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Phan Huy Thực)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 129 - 己亥雜詩其一二九 (Cung Tự Trân)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題 (La Ẩn)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Độ Dịch thuỷ - 渡易水 (Bành Tôn Duật)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Phan Huy Thực)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 129 - 己亥雜詩其一二九 (Cung Tự Trân)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題 (La Ẩn)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể