Có 1 kết quả:

ér ㄦˊ
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: JJMBL (十十一月中)
Unicode: U+8F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎぐるま (hitsugiguruma)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ér ㄦˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe tang, xe đưa đám

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe tang, xe chở linh cữu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xe tang, xe đám ma.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xe tang, xe đưa ma.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe tang. Xe chở quan tài người chết.

Từ điển Trung-Anh

hearse