Có 1 kết quả:
ér ㄦˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe tang, xe đưa đám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe tang, xe chở linh cữu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe tang, xe đám ma.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xe tang, xe đưa ma.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xe tang. Xe chở quan tài người chết.
Từ điển Trung-Anh
hearse