Có 1 kết quả:
jiào bǐ ㄐㄧㄠˋ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comparatively (colloquial)
(2) fairly
(3) quite
(4) rather
(5) relatively
(2) fairly
(3) quite
(4) rather
(5) relatively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0