Có 1 kết quả:
jiào liàng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pit oneself against sb
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
phồn thể
Từ điển Trung-Anh