Có 5 kết quả:

dài ㄉㄞˋzāi ㄗㄞzǎi ㄗㄞˇzài ㄗㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ,
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: JIJWJ (十戈十田十)
Unicode: U+8F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tải
Âm Nôm: tải, tưởi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru), の.る (no.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi2, zoi3

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/5

dài ㄉㄞˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi trên, đi bằng. ◎Như: “tái dĩ hậu xa” 載以後車 lấy xe sau chở về. ◇Sử Kí 史記: “Lục hành tái xa, thủy hành tái chu” 陸行載車, 水行載舟 (Hà cừ thư 河渠書) Đi đường bộ ngồi xe, đi đường thủy ngồi thuyền.
2. (Động) Chở, chuyên chở, chuyển vận. ◎Như: “tái nhân” 載人 chở người, “tái hóa” 載貨 chở hàng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tái tửu tùy khinh chu” 載酒隨輕舟 (Chu hành há Thanh Khê 舟行下清溪) Chở rượu theo thuyền nhẹ.
3. (Động) Ghi chép. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: “Nhiên sử khuyết nhi bất tái” 然史闕而不載 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhưng (quốc) sử bỏ qua không chép.
4. (Động) Đầy dẫy. ◎Như: “oán thanh tái đạo” 怨聲載道 tiếng oán than đầy đường.
5. (Động) Nâng đỡ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử dĩ hậu đức tái vật” 君子以厚德載物 (Khôn quái 坤卦) Người quân tử lấy đức dày nâng đỡ mọi vật. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thần văn cổ nhân dĩ thủy dụ dân, viết: Thủy sở dĩ tái chu, diệc sở dĩ phúc chu” 臣聞古人以水喻民, 曰: 水所以載舟, 亦所以覆舟 (Vương Cơ truyện 王基傳) Thần nghe người xưa ví nước với dân, nói rằng: Nước để mà đỡ thuyền, cũng có thể làm lật thuyền.
6. (Phó) Trước. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thang thủy chinh, tự Cát tái” 湯始征, 自葛載 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước.
7. (Giới) Thành, nên. ◎Như: “nãi canh tái ca” 乃賡載歌 bèn nối thành bài hát.
8. (Liên) Thời. ◎Như: “tái tập can qua” 載戢干戈 thời thu mộc mác.
9. (Trợ) Vừa, lại. ◎Như: “tái ca tái vũ” 載歌載舞 vừa hát vừa múa.
10. Một âm là “tại”. (Danh) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền. § Thông 儎.
11. Lại một âm là “tải”. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng một năm. ◎Như: “thiên tải nan phùng” 千載難逢 nghìn năm một thuở. § Ghi chú: Nhà Hạ gọi là “tuế” 歲. Nhà Thương gọi là “tự” 祀. Nhà Chu gọi là “niên” 年. Nhà Đường, nhà Ngô gọi là “tải” 載.

zāi ㄗㄞ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi trên, đi bằng. ◎Như: “tái dĩ hậu xa” 載以後車 lấy xe sau chở về. ◇Sử Kí 史記: “Lục hành tái xa, thủy hành tái chu” 陸行載車, 水行載舟 (Hà cừ thư 河渠書) Đi đường bộ ngồi xe, đi đường thủy ngồi thuyền.
2. (Động) Chở, chuyên chở, chuyển vận. ◎Như: “tái nhân” 載人 chở người, “tái hóa” 載貨 chở hàng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tái tửu tùy khinh chu” 載酒隨輕舟 (Chu hành há Thanh Khê 舟行下清溪) Chở rượu theo thuyền nhẹ.
3. (Động) Ghi chép. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: “Nhiên sử khuyết nhi bất tái” 然史闕而不載 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhưng (quốc) sử bỏ qua không chép.
4. (Động) Đầy dẫy. ◎Như: “oán thanh tái đạo” 怨聲載道 tiếng oán than đầy đường.
5. (Động) Nâng đỡ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử dĩ hậu đức tái vật” 君子以厚德載物 (Khôn quái 坤卦) Người quân tử lấy đức dày nâng đỡ mọi vật. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thần văn cổ nhân dĩ thủy dụ dân, viết: Thủy sở dĩ tái chu, diệc sở dĩ phúc chu” 臣聞古人以水喻民, 曰: 水所以載舟, 亦所以覆舟 (Vương Cơ truyện 王基傳) Thần nghe người xưa ví nước với dân, nói rằng: Nước để mà đỡ thuyền, cũng có thể làm lật thuyền.
6. (Phó) Trước. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thang thủy chinh, tự Cát tái” 湯始征, 自葛載 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước.
7. (Giới) Thành, nên. ◎Như: “nãi canh tái ca” 乃賡載歌 bèn nối thành bài hát.
8. (Liên) Thời. ◎Như: “tái tập can qua” 載戢干戈 thời thu mộc mác.
9. (Trợ) Vừa, lại. ◎Như: “tái ca tái vũ” 載歌載舞 vừa hát vừa múa.
10. Một âm là “tại”. (Danh) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền. § Thông 儎.
11. Lại một âm là “tải”. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng một năm. ◎Như: “thiên tải nan phùng” 千載難逢 nghìn năm một thuở. § Ghi chú: Nhà Hạ gọi là “tuế” 歲. Nhà Thương gọi là “tự” 祀. Nhà Chu gọi là “niên” 年. Nhà Đường, nhà Ngô gọi là “tải” 載.

zǎi ㄗㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chở đồ, nâng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi trên, đi bằng. ◎Như: “tái dĩ hậu xa” 載以後車 lấy xe sau chở về. ◇Sử Kí 史記: “Lục hành tái xa, thủy hành tái chu” 陸行載車, 水行載舟 (Hà cừ thư 河渠書) Đi đường bộ ngồi xe, đi đường thủy ngồi thuyền.
2. (Động) Chở, chuyên chở, chuyển vận. ◎Như: “tái nhân” 載人 chở người, “tái hóa” 載貨 chở hàng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tái tửu tùy khinh chu” 載酒隨輕舟 (Chu hành há Thanh Khê 舟行下清溪) Chở rượu theo thuyền nhẹ.
3. (Động) Ghi chép. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: “Nhiên sử khuyết nhi bất tái” 然史闕而不載 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhưng (quốc) sử bỏ qua không chép.
4. (Động) Đầy dẫy. ◎Như: “oán thanh tái đạo” 怨聲載道 tiếng oán than đầy đường.
5. (Động) Nâng đỡ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử dĩ hậu đức tái vật” 君子以厚德載物 (Khôn quái 坤卦) Người quân tử lấy đức dày nâng đỡ mọi vật. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thần văn cổ nhân dĩ thủy dụ dân, viết: Thủy sở dĩ tái chu, diệc sở dĩ phúc chu” 臣聞古人以水喻民, 曰: 水所以載舟, 亦所以覆舟 (Vương Cơ truyện 王基傳) Thần nghe người xưa ví nước với dân, nói rằng: Nước để mà đỡ thuyền, cũng có thể làm lật thuyền.
6. (Phó) Trước. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thang thủy chinh, tự Cát tái” 湯始征, 自葛載 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước.
7. (Giới) Thành, nên. ◎Như: “nãi canh tái ca” 乃賡載歌 bèn nối thành bài hát.
8. (Liên) Thời. ◎Như: “tái tập can qua” 載戢干戈 thời thu mộc mác.
9. (Trợ) Vừa, lại. ◎Như: “tái ca tái vũ” 載歌載舞 vừa hát vừa múa.
10. Một âm là “tại”. (Danh) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền. § Thông 儎.
11. Lại một âm là “tải”. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng một năm. ◎Như: “thiên tải nan phùng” 千載難逢 nghìn năm một thuở. § Ghi chú: Nhà Hạ gọi là “tuế” 歲. Nhà Thương gọi là “tự” 祀. Nhà Chu gọi là “niên” 年. Nhà Đường, nhà Ngô gọi là “tải” 載.

Từ điển Trung-Anh

(1) to record in writing
(2) to carry (i.e. publish in a newspaper etc)
(3) Taiwan pr. [zai4]
(4) year

Từ ghép 19

zài ㄗㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. năm
2. tuổi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi trên, đi bằng. ◎Như: “tái dĩ hậu xa” 載以後車 lấy xe sau chở về. ◇Sử Kí 史記: “Lục hành tái xa, thủy hành tái chu” 陸行載車, 水行載舟 (Hà cừ thư 河渠書) Đi đường bộ ngồi xe, đi đường thủy ngồi thuyền.
2. (Động) Chở, chuyên chở, chuyển vận. ◎Như: “tái nhân” 載人 chở người, “tái hóa” 載貨 chở hàng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tái tửu tùy khinh chu” 載酒隨輕舟 (Chu hành há Thanh Khê 舟行下清溪) Chở rượu theo thuyền nhẹ.
3. (Động) Ghi chép. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: “Nhiên sử khuyết nhi bất tái” 然史闕而不載 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhưng (quốc) sử bỏ qua không chép.
4. (Động) Đầy dẫy. ◎Như: “oán thanh tái đạo” 怨聲載道 tiếng oán than đầy đường.
5. (Động) Nâng đỡ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử dĩ hậu đức tái vật” 君子以厚德載物 (Khôn quái 坤卦) Người quân tử lấy đức dày nâng đỡ mọi vật. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thần văn cổ nhân dĩ thủy dụ dân, viết: Thủy sở dĩ tái chu, diệc sở dĩ phúc chu” 臣聞古人以水喻民, 曰: 水所以載舟, 亦所以覆舟 (Vương Cơ truyện 王基傳) Thần nghe người xưa ví nước với dân, nói rằng: Nước để mà đỡ thuyền, cũng có thể làm lật thuyền.
6. (Phó) Trước. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thang thủy chinh, tự Cát tái” 湯始征, 自葛載 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước.
7. (Giới) Thành, nên. ◎Như: “nãi canh tái ca” 乃賡載歌 bèn nối thành bài hát.
8. (Liên) Thời. ◎Như: “tái tập can qua” 載戢干戈 thời thu mộc mác.
9. (Trợ) Vừa, lại. ◎Như: “tái ca tái vũ” 載歌載舞 vừa hát vừa múa.
10. Một âm là “tại”. (Danh) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền. § Thông 儎.
11. Lại một âm là “tải”. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng một năm. ◎Như: “thiên tải nan phùng” 千載難逢 nghìn năm một thuở. § Ghi chú: Nhà Hạ gọi là “tuế” 歲. Nhà Thương gọi là “tự” 祀. Nhà Chu gọi là “niên” 年. Nhà Đường, nhà Ngô gọi là “tải” 載.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Năm: 三年五載 Năm ba năm; 千載一時 Nghìn năm có một;
② Ghi, đăng (báo): 歷史記載 Ghi trong sử sách; 登載Đăng (báo). Xem 載 [zài].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chở, vận tải, tải: 載貨 Chở hàng; 載重汽車 Xe tải nặng; 天覆地載 Trời che đất chở;
② Đầy, đầy rẫy, ngập: 風雪載途 Gió tuyết ngập trời; 怨聲載道 Tiếng oán than đầy đường;
③ (văn) Trợ từ đầu hoặc giữa câu (giúp cho câu được hài hoà cân xứng): 載歌載舞 Vừa ca vừa múa, múa hát tưng bừng; 乃膽衡宇,載欣載奔 Rồi trông thấy nhà, vui tươi giong ruổi (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ);
④ (văn) Trước, bắt đầu: 湯始征,自葛載 Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước; 春日載陽 Tháng hai bắt đầu ấm áp (Thi Kinh);
⑤ (văn) Thành: 乃賡載歌 Bèn nối thành bài hát;
⑥ (văn) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền (dùng như 載 bộ 亻);
⑦ (văn) Trang sức: 載以銀鍚 Trang sức bạc và thiếc (Hoài Nam tử);
⑧ (văn) Đội: 載弁俅俅 Nón đội đẹp lộng lẫy (Thi Kinh);
⑨ (văn) Làm, đảm nhiệm: 皆使人載其事而各得其官 Đều khiến người ta làm công việc của mình mà mỗi người đều có được chức quan tương ứng (Tuân tử);
⑩ (văn) (Thì) mới: 三輔告謐,關隴載寧 Xung quanh kinh thành bình yên thì Quan Trung và Lũng Tây mới yên (Nguỵ thư);
⑪ (văn) Lại lần nữa (dùng như 再, bộ 冂): 文王載拜稽首而辭 Văn vương sụp lạy dập đầu lần nữa mà chối từ (Lã thị Xuân thu);
⑫ (văn) Nếu: 或問曰:載使子草律? Có người hỏi: Nếu để cho ông soạn luật thì sao? (Dương tử Pháp ngôn: Tiên tri);
⑬ [Zài] (Họ) Tải. Xem 載 [zăi].

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry
(2) to convey
(3) to load
(4) to hold
(5) to fill up
(6) and
(7) also
(8) as well as
(9) simultaneously

Từ ghép 66

bàn zài 半載bēi shēng zài dào 悲聲載道chāo zài 超載chē zài dǒu liáng 車載斗量chéng zài 承載chéng zài lì 承載力chóu zài 酬載dā zài 搭載è piǎo zài dào 餓殍載道è piǎo zài dào 餓莩載道fù zài 負載guò zài 過載hòu dé zài wù 厚德載物huò zài 貨載jiā zài 加載jiàn zài 艦載jiàn zài jī 艦載機jīng jí zài tú 荊棘載途jù zài 拒載kǒu bēi zài dào 口碑載道mǎn zài 滿載mǎn zài ér guī 滿載而歸pèi zài 配載shàng zài 上載shuǐ néng zài zhōu , yì néng fù zhōu 水能載舟,亦能覆舟sòng shēng zài dào 頌聲載道tōng xìn fù zài 通信負載Wàn zài 萬載Wàn zài xiàn 萬載縣wén yǐ zài dào 文以載道xiǎn wēi jìng zài piàn 顯微鏡載片xiè zài 卸載yǐn bì qiǎng pò xià zài 隱蔽強迫下載yǒu xiào fù zài 有效負載yuàn shēng zài dào 怨聲載道yuàn tiān zài dào 怨天載道yùn zài 運載yùn zài huǒ jiàn 運載火箭yùn zài liàng 運載量zài bō 載波zài chē 載車zài dàn liàng 載彈量zài dào 載道zài gē qiě wǔ 載歌且舞zài gē zài wǔ 載歌載舞zài hè 載荷zài huò 載貨zài huò qì chē 載貨汽車zài jiǔ wèn zì 載酒問字zài jù 載具zài kè 載客zài kè chē 載客車zài kè liàng 載客量zài pín 載頻zài rén 載人zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 載人軌道空間站zài tǐ 載體zài tú 載途zài xié 載攜zài yùn 載運zài zhòng 載重zài zhòng liàng 載重量zài zhòng néng lì 載重能力zài zhōu fù zhōu 載舟覆舟zhòng zài 重載zhuāng zài 裝載

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi trên, đi bằng. ◎Như: “tái dĩ hậu xa” 載以後車 lấy xe sau chở về. ◇Sử Kí 史記: “Lục hành tái xa, thủy hành tái chu” 陸行載車, 水行載舟 (Hà cừ thư 河渠書) Đi đường bộ ngồi xe, đi đường thủy ngồi thuyền.
2. (Động) Chở, chuyên chở, chuyển vận. ◎Như: “tái nhân” 載人 chở người, “tái hóa” 載貨 chở hàng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tái tửu tùy khinh chu” 載酒隨輕舟 (Chu hành há Thanh Khê 舟行下清溪) Chở rượu theo thuyền nhẹ.
3. (Động) Ghi chép. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: “Nhiên sử khuyết nhi bất tái” 然史闕而不載 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Nhưng (quốc) sử bỏ qua không chép.
4. (Động) Đầy dẫy. ◎Như: “oán thanh tái đạo” 怨聲載道 tiếng oán than đầy đường.
5. (Động) Nâng đỡ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử dĩ hậu đức tái vật” 君子以厚德載物 (Khôn quái 坤卦) Người quân tử lấy đức dày nâng đỡ mọi vật. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thần văn cổ nhân dĩ thủy dụ dân, viết: Thủy sở dĩ tái chu, diệc sở dĩ phúc chu” 臣聞古人以水喻民, 曰: 水所以載舟, 亦所以覆舟 (Vương Cơ truyện 王基傳) Thần nghe người xưa ví nước với dân, nói rằng: Nước để mà đỡ thuyền, cũng có thể làm lật thuyền.
6. (Phó) Trước. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thang thủy chinh, tự Cát tái” 湯始征, 自葛載 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Vua Thang bắt đầu chinh phạt từ nước Cát trước.
7. (Giới) Thành, nên. ◎Như: “nãi canh tái ca” 乃賡載歌 bèn nối thành bài hát.
8. (Liên) Thời. ◎Như: “tái tập can qua” 載戢干戈 thời thu mộc mác.
9. (Trợ) Vừa, lại. ◎Như: “tái ca tái vũ” 載歌載舞 vừa hát vừa múa.
10. Một âm là “tại”. (Danh) Đồ vật chở trên xe hoặc thuyền. § Thông 儎.
11. Lại một âm là “tải”. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng một năm. ◎Như: “thiên tải nan phùng” 千載難逢 nghìn năm một thuở. § Ghi chú: Nhà Hạ gọi là “tuế” 歲. Nhà Thương gọi là “tự” 祀. Nhà Chu gọi là “niên” 年. Nhà Đường, nhà Ngô gọi là “tải” 載.