Có 1 kết quả:

zài rén ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of spaceships etc) manned
(2) also pr. [zai3 ren2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0