Có 1 kết quả:
zǎi míng ㄗㄞˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state explicitly in writing
(2) to specify
(3) to stipulate
(2) to specify
(3) to stipulate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0