Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車至
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JJMIG (十十一戈土)
Unicode: U+8F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ Vĩnh Trụ Vũ cử nhân - 賀永拄武舉人 (Đoàn Huyên)
• Lục nguyệt 5 - 六月 5 (Khổng Tử)
• Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官 (Đỗ Phủ)
• Lục nguyệt 5 - 六月 5 (Khổng Tử)
• Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe có mái che
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận ở sau xe thấp gọi là “chí” 輊, ở trước xe cao gọi là “hiên” 軒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 軒輊 [xuan zhì].
Từ điển Trung-Anh
(1) back and lower of chariot
(2) short
(3) low
(2) short
(3) low
Từ ghép 1