Có 1 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇ
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chē 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JJNAU (十十弓日山)
Unicode: U+8F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vãn
Âm Nôm: vãn
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.い (oso.i), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

wǎn ㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kéo xe

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kéo, kéo xe đi. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Phàm nhất đỉnh nhi, cửu vạn nhân vãn chi” 凡一鼎而九萬人輓之 (Chu sách nhất 周策一, Tần cầu cửu đỉnh 秦求九鼎) Cứ mỗi cái đỉnh thì phải có chín vạn người kéo.
2. (Động) Vận chuyển, chuyên chở. ◇Sử Kí 史記: “Chư hầu an định, Hà, Vị tào vãn thiên hạ, tây cấp kinh sư” 諸侯安定, 河, 渭漕輓天下, 西給京師 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Chư hầu yên định xong, thì sông Hoàng Hà, Vị thủy có thể dùng để chuyên chở của cải thiên hạ về kinh đô.
3. (Tính) Điếu, viếng, phúng. ◎Như: “vãn ca” 輓歌 bài hát ai điếu.
4. (Tính) Muộn, cuối. § Thông “vãn” 晚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kéo: 輓車 Kéo xe;
② Phúng viếng người chết.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 挽[wan3]
(2) to draw (a cart)
(3) to lament the dead

Từ ghép 3