Có 1 kết quả:

fǔ dǎo ㄈㄨˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

phụ đạo, dạy kèm

Từ điển Trung-Anh

(1) to coach
(2) to tutor
(3) to give advice (in study)

Bình luận 0