Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fǔ bì
ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ
1
/1
輔弼
fǔ bì
ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assist a ruler in governing a country
(2) prime minister
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩
(
Nguyễn Cố Phu
)
•
Điệu niệm Chu tổng lý - 悼念周總理
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Hoạ Phạm Hiệp Thạch vận - 和范峽石韻
(
Đồng Ngạn Hoằng
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Thiện vị chiếu - 禪位詔
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Vô đề (Niệm Phật viên thông nhiếp lục căn) - 無題(念佛圓通攝六根)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0