Có 1 kết quả:
qīng kǒu bó shé ㄑㄧㄥ ㄎㄡˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
qīng kǒu bó shé ㄑㄧㄥ ㄎㄡˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. light mouth, thin tongue (idiom); hasty and rude
(2) caustic and sharp-tongued
(2) caustic and sharp-tongued
qīng kǒu bó shé ㄑㄧㄥ ㄎㄡˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh