Có 1 kết quả:

qīng kuài ㄑㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) light and quick
(2) brisk
(3) spry
(4) lively
(5) effortless
(6) relaxed
(7) agile
(8) blithe