Có 1 kết quả:
qīng yú hóng máo ㄑㄧㄥ ㄩˊ ㄏㄨㄥˊ ㄇㄠˊ
qīng yú hóng máo ㄑㄧㄥ ㄩˊ ㄏㄨㄥˊ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light as a goose feather (idiom); trifling
(2) unimportant
(2) unimportant
Bình luận 0
qīng yú hóng máo ㄑㄧㄥ ㄩˊ ㄏㄨㄥˊ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0