Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng róu
ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ
1
/1
輕柔
qīng róu
ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) gentle
(3) pliable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm Bình đạo trung - 臨平道中
(
Đạo Tiềm thiền sư
)
•
Nhãn nhi mị - 眼兒媚
(
Chu Thục Chân
)
•
Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯
(
Cao Ngạc
)
Bình luận
0