Có 1 kết quả:
qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light water (as opposed to heavy water)
(2) see light water reactor 輕水反應堆|轻水反应堆
(2) see light water reactor 輕水反應堆|轻水反应堆
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0