Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng shēng
ㄑㄧㄥ ㄕㄥ
1
/1
輕生
qīng shēng
ㄑㄧㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a suicide
(2) to commit suicide
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo đao ca - 寶刀歌
(
Thu Cẩn
)
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Thiệu Yết
)
•
Kinh Phạm Lãi cựu cư - 經範蠡舊居
(
Trương Tân
)
•
Tống Lý trung thừa quy Hán Dương biệt nghiệp - 送李中丞歸漢陽別業
(
Lưu Trường Khanh
)
Bình luận
0