Có 1 kết quả:
qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp and clear
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
Bình luận 0