Có 1 kết quả:
qīng zhì shí yóu ㄑㄧㄥ ㄓˋ ㄕˊ ㄧㄡˊ
qīng zhì shí yóu ㄑㄧㄥ ㄓˋ ㄕˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light petroleum (product)
(2) gasoline and diesel oil
(2) gasoline and diesel oil
Bình luận 0
qīng zhì shí yóu ㄑㄧㄥ ㄓˋ ㄕˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0