Có 1 kết quả:

qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously

Bình luận 0