Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: JJHXU (十十竹重山)
Unicode: U+8F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đòn xe to

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chốt nối liền càng xe và đòn ngang của xe lớn. § Xem thêm “ngột” 軏.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đòn xe to, tức là cái đòn đòng vào hai đầu càng xe vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thanh ngang ở cuối gọng xe.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đòn ngang nối hai càng của loại xe lớn thời cổ.

Từ điển Trung-Anh

clamps for crossbar of carriage