Có 2 kết quả:

léng ㄌㄥˊlíng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JJGCE (十十土金水)
Unicode: U+8F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nôm: lăn
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつぶ.す (hikitsubu.su)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/2

léng ㄌㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bánh xe nghiến qua.
2. (Động) Giẫm, đạp, nghiền, chèn ép khinh thường. ◇Hán Thư 漢書: “Lăng lịch tông thất, xâm phạm cốt nhục” 輘轢宗室, 侵犯骨肉 (Quán Phu truyện 灌夫傳).

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe nghiến qua

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bánh xe nghiến qua.
2. (Động) Giẫm, đạp, nghiền, chèn ép khinh thường. ◇Hán Thư 漢書: “Lăng lịch tông thất, xâm phạm cốt nhục” 輘轢宗室, 侵犯骨肉 (Quán Phu truyện 灌夫傳).

Từ điển Thiều Chửu

① Xe nghiến qua.
② Tiếng xe động.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nghiến xe qua;
② Tiếng động của xe.