Có 1 kết quả:

zhé ㄓㄜˊ
Âm Quan thoại: zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JJSJE (十十尸十水)
Unicode: U+8F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triếp
Âm Nôm: triếp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すなわち (sunawachi), わきぎ (wakigi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zip3, zit3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhé ㄓㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chuyên quyền, quyết đoán
2. ngay tức thì
3. thường, luôn

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “triếp” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ triếp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[zhe2]