Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FUBJJ (火山月十十)
Unicode: U+8F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Nôm: huy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ánh sáng
2. soi, chiếu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh sáng rực rỡ. ◎Như: “quang huy” 光輝 ánh sáng rực rỡ.
2. (Động) Chiếu, soi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nga khoảnh nguyệt minh huy thất, quang giám hào mang” 俄頃月明輝室, 光鑒毫芒 (Lao san đạo sĩ 勞山道士) Phút chốc, ánh trăng rọi nhà, sáng rõ từng chân tơ, kẽ tóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sáng, sáng sủa, rực rỡ, ánh sáng, tia: 光輝 Sáng rực, ánh sáng;
② Chiếu, soi: Xem 輝映.

Từ điển Trung-Anh

(1) splendor
(2) to shine upon

Từ ghép 21