Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī huáng
ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
輝煌
huī huáng
ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid
(2) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nam Ninh ngục - 南寧獄
(
Hồ Chí Minh
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tự miễn - 自勉
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vịnh tiết phụ phong đài - 詠節婦封臺
(
Trần Bá Lãm
)