Có 4 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ • guǒ ㄍㄨㄛˇ • huà ㄏㄨㄚˋ • huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ, huà ㄏㄨㄚˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車果
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJWD (十十田木)
Unicode: U+8F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車果
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJWD (十十田木)
Unicode: U+8F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả, quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらつぼ (aburatsubo)
Âm Quảng Đông: gwo2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらつぼ (aburatsubo)
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bầu dầu (đựng dầu mỡ bôi vào trục xe để chạy cho trơn). § Vì thế nên người nói thao thao gọi là “chích quả” 炙輠.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bầu đựng mỡ để tra vào trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bầu dầu (đựng dầu mỡ bôi vào trục xe để chạy cho trơn). § Vì thế nên người nói thao thao gọi là “chích quả” 炙輠.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bầu dầu, cái bầu đựng dầu mỡ để cho vào trục cho đi được trơn. Vì thế nên người ngôn luận không cùng gọi là chích quả 炙輠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bầu dầu (đựng dầu mỡ để trơn trục bánh xe):炙輠 Nói năng trơn tuột (việc gì cũng biện luận được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng xe lăn bánh — Một âm là Quả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bầu đựng dầu trong xe — Một âm là Khoả. Xem Khoả.
Từ điển Trung-Anh
grease-pot under a cart
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bầu dầu (đựng dầu mỡ bôi vào trục xe để chạy cho trơn). § Vì thế nên người nói thao thao gọi là “chích quả” 炙輠.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bầu dầu (đựng dầu mỡ bôi vào trục xe để chạy cho trơn). § Vì thế nên người nói thao thao gọi là “chích quả” 炙輠.