Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰車臽Nét bút:
一丨フ一一一丨ノフノ丨一フ一一Thương Hiệt: JJNHX (十十弓竹重)
Unicode:
U+8F21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận