Có 1 kết quả:

gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: JJAPP (十十日心心)
Unicode: U+8F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まわる (mawaru)
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

gǔn ㄍㄨㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trục quay

Từ điển Trần Văn Chánh

【輥軸】cổn trục [gưnzhóu] Trục quay.

Từ điển Trung-Anh

(1) to revolve
(2) stone roller

Từ ghép 1