Có 1 kết quả:

lún huí ㄌㄨㄣˊ ㄏㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 輪迴|轮回[lun2 hui2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0