Có 1 kết quả:
lún cì ㄌㄨㄣˊ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in turn
(2) by turns
(3) lap
(4) turn
(5) round
(6) classifier for laps, turns, rounds
(2) by turns
(3) lap
(4) turn
(5) round
(6) classifier for laps, turns, rounds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0